描述
⋅ xu hướng lên,giá đã hồi gần trendline và chạm vùng giằng co ,đã xuất hiện nến tăng tín hiệu.
評論
⋅ giá khớp lệnh
評論
⋅ tiếp tục giữ lệnh
交易結束:目標達成
⋅ Mục tiêu TP1 đã đạt được.
評論
⋅ tp2 đã đạt,tiếp tục có tín hiệu mua vào.